Chất Tạo Xốp AC7000F | Hiệu Quả Tạo Bọt Vượt Trội Trong Sản Xuất

 Hình thái: Dạng bột hoặc hạt nhỏ.

Màu: Thường là màu trắng hoặc hơi ngà.

Mùi: Không có mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.

Tỷ trọng: Khoảng 1.1 – 1.3 g/cm³

+ Độ tan: Không tan trong nước, tan trong một số dung môi hữu cơ.

Nội dung chi tiết

Chất tạo xốp AC7000F – Giải pháp tạo bọt mạnh mẽ cho sản xuất công nghiệp

Trong ngành nhựa, cao su và vật liệu, việc lựa chọn chất tạo xốp phù hợp có thể quyết định trực tiếp đến chất lượng và chi phí sản xuất. Nếu AC3000F được đánh giá cao nhờ tính ổn định, thì AC7000F nổi bật với khả năng tạo bọt mạnh hơn, cho cấu trúc xốp mịn và thể tích bọt lớn hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.

Việc sử dụng AC7000F giúp doanh nghiệp sản xuất được sản phẩm nhẹ hơn, tiết kiệm nguyên liệu và gia tăng tính năng cách âm, cách nhiệt, đàn hồi. Đây là lựa chọn tối ưu khi cần đến hiệu quả tạo xốp cao và tốc độ sản xuất lớn.

1. Giới thiệu về chất tạo xốp AC7000F

1.1 Đặc điểm nổi bật

AC7000F là một loại chất tạo xốp thế hệ mới, có khả năng phân hủy sinh khí nhanh và mạnh mẽ hơn AC3000F. Nhờ đó, nó tạo ra lượng bọt nhiều hơn trong cùng điều kiện, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ xốp cao và khối lượng siêu nhẹ.

1.2 Thành phần và cơ chế hoạt động

Cũng như AC3000F, AC7000F chứa hợp chất azo hữu cơ, nhưng điểm khác biệt là công thức được cải tiến để sinh khí mạnh và đều hơn. Khi được gia nhiệt, sản phẩm phân hủy tạo ra lượng khí lớn, phân tán đồng đều trong hỗn hợp polymer hoặc cao su, tạo nên cấu trúc bọt siêu nhỏ và đồng nhất.

1.3 So sánh với AC3000F

AC3000F: Tạo bọt ổn định, phù hợp cho sản phẩm cần độ bền cơ học cao.
 

AC7000F: Tạo bọt mạnh mẽ hơn, thích hợp cho sản phẩm cần độ xốp cao, nhẹ hơn, nhưng vẫn giữ được độ bền ở mức tối ưu.
 




 

 

2. Ứng dụng nổi bật của chất tạo xốp AC7000F

2.1 Trong sản xuất nhựa

AC7000F được ứng dụng trong sản xuất nhựa PVC, PE, PP, PS để tạo tấm xốp, ống nhựa siêu nhẹ, màng bọt, vật liệu cách nhiệt và bao bì. Sản phẩm nhựa từ AC7000F vừa nhẹ, vừa có độ bền kéo tốt, đồng thời tăng khả năng cách điện.

2.2 Trong ngành cao su

Ở lĩnh vực cao su, chất tạo xốp AC7000F thường dùng để sản xuất đế giày thể thao, lót giày, gioăng cao su và các sản phẩm chống sốc. So với AC3000F, sản phẩm từ AC7000F thường mềm hơn, đàn hồi tốt và giảm trọng lượng đáng kể.

2.3 Trong công nghiệp xây dựng và ô tô

Nhờ khả năng tạo bọt mạnh, AC7000F còn được sử dụng trong sản xuất vật liệu cách âm, cách nhiệt, tấm cách nhiệt cho tòa nhà, nội thất ô tô. Việc giảm trọng lượng vật liệu góp phần tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu quả sử dụng.

3. Ưu điểm vượt trội của AC7000F

3.1 Khả năng tạo bọt mạnh và đồng đều

Điểm khác biệt lớn nhất của AC7000F là hiệu suất tạo bọt mạnh, thể tích bọt lớn và cấu trúc xốp mịn, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ngành sản xuất.

3.2 Tối ưu hóa chi phí sản xuất

Với khả năng làm tăng thể tích sản phẩm trong khi giảm lượng nguyên liệu, AC7000F giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thành phẩm.

3.3 Ứng dụng linh hoạt, an toàn hơn

AC7000F dễ dàng kết hợp với nhiều loại polymer và cao su khác nhau, đồng thời sản phẩm này cũng được nghiên cứu để giảm khí thải độc hại, an toàn cho quy trình sản xuất và thân thiện hơn với môi trường.

Kết luận

Chất tạo xốp AC7000F là dòng phụ gia vượt trội dành cho các doanh nghiệp cần khả năng tạo bọt mạnh mẽ và hiệu suất cao hơn AC3000F. Với ưu điểm về hiệu quả, tính linh hoạt và lợi ích kinh tế, AC7000F đã và đang trở thành giải pháp quan trọng cho ngành nhựa, cao su, xây dựng và ô tô.

 
Bình luận

Copyright © 2021 - CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN MAI LAM - Design by i-web.vn

Đang online: ...   Tổng truy cập: ...

Hỗ trợ 24/7
Kinh doanh
Chat trên zalo
Chat facebook